Các phím Windows trên bàn phím máy Mac
Bàn phím Mac có nhiều phím hoạt động như các phím trên bàn phím Windows. Dưới đây là một số phím:
Phím Windows | Phím Mac | Mô tả |
---|---|---|
Xóa tiến | ⌦ Fn-Delete | Xóa ký tự về phía bên phải. Trên máy Mac xách tay, hãy nhấn Fn-Delete. |
Alt | Tùy chọn | Nhập các ký tự đặc biệt, chẳng hạn như é. |
Điều khiển Phím Windows | Command | Thực hiện các tác vụ hoặc phím tắt. Ví dụ: nhấn Command-S thường sẽ lưu tài liệu hoặc tệp. |
Home và End | Command-Mũi tên Trái và Command-Mũi tên Phải | Trên máy Mac, sử dụng phím Command và các phím mũi tên để đi tới đầu hoặc cuối dòng hiện tại và sử dụng các phím Home và End để đi tới đầu hoặc cuối tài liệu hiện tại. |
Num lock | Num lock Shift-Clear | Trong một số ứng dụng, kiểm soát việc nhấn các phím trong bàn phím số có nhập các số hoặc di chuyển con trỏ hay không. |
Scroll Lock | Control-F14 (Bạn có thể phải nhấn và giữ phím Fn trước) | Trong một số ứng dụng, kiểm soát việc nhấn các phím mũi tên có di chuyển con trỏ hoặc cuộn trong cửa sổ hay không. |
In Màn hình | Shift-Command-3 Shift-Command-4 | Chụp ảnh màn hình. Shift-Command-3 sẽ chụp ảnh toàn bộ màn hình. Shift-Command-4 sẽ chụp ảnh một phần của màn hình mà bạn chọn. |
Nhấn phím Option trong khi xem menu sẽ hiển thị các mục menu bị ẩn. Ví dụ: trong nhiều ứng dụng, nếu bạn nhấn phím Option trong khi xem menu Tệp, Tệp > Đóng sẽ thay đổi thành Tệp > Đóng tất cả.